Có 2 kết quả:

配額 pèi é ㄆㄟˋ 配额 pèi é ㄆㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) quota
(2) ration

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) quota
(2) ration

Bình luận 0